42/14 Nguyễn Hữu Tiến, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú , TPHCM
Máy đo độ lưu biến DVNEXT
Mô tả
Máy đo độ lưu biến DVNEXT
Thông tin sản phẩm:
Model : DVNEXT
HÃNG: AMETEK BROOKFIELD
Các dòng : DVNXLV | DVNXRV | DVNXHA | DVNXHB
Máy đo độ lưu biến DVNEXT- HÃNG: AMETEK BROOKFIELD là dòng máy Rheometer mới nhất của Brookfield , kết hợp các chức năng tiên tiến mới với độ lặp lại và độ chính xác cao, có thể dùng chuyên cho ngành dược và các phòng thí nghiệm hiện đại. Máy hoạt động độc lập và đạt được tiêu chuẩn 21 CFR Part 11
Các tính năng và tiện ích của DVNEXT:
– Điều chỉnh vị trí cân bằng kỹ thuật số
– Kết nối Ethernet
– Khởi động và vận hành nhanh chóng
– Gel – Timer Functionality
– Option hệ thống khớp nối từ tính có thể lắp đặt hoặc tháo spindle nhanh chóng
– Optional Bar Code Scanner
Các tính năng nổi bật mới của DVNEXT:
– Barcode Scanning: Quét mã vạch nhận biết spindles, để quá trình làm việc với máy được dễ dàng, thuận tiện.
– Hệ thống khớp nối từ tính
– Compliance to 21CFR Part 11 in Stand-alone and GAMP Compliant
– LIMS Connectivity
– Printing to non-editable PDF
– Có Cone/Plate versions
Thông số kỹ thuật của Máy DVNEXT:
– Hiển thị bằng màn hình cảm ứng ( Touch Screen) , hiển thị các thông số :
- Viscosity (cP or mPa•s)
- Temperature (°C or °F)
- Shear Rate/Stress
- % Torque
- Speed/Spindle
- Step Program Status
- Math Model Calculations
– Thang đo:
Máy đo độ lưu biến DVNEXT có các thang đo độ nhớt sau, phù hợp cho nhiều loại mẫu như sau:
- LV phù hợp với mẫu có độ nhớt thấp và có thể đo các vật liệu mỏng nhất như: inks, oils, and solvents.
- RV phù hợp với mẫu có độ nhớt trung bình so với các vật liệu được đo bằng mô-men LV như :creams, food, and paints.
- HA phù hợp với mẫu có độ nhớt cao hơn so với các vật liệu được đo bằng mô-men RV như: gels, chocolate and epoxies
- HB phù hợp với mẫu có độ nhớt cao hơn so với các vật liệu được đo bằng lò xo mô-men xoắn HA như: asphalt, caulking compounds, and molasses.
Bảng thông số của các dòng DVNEXT :
VISCOSITY RANGE cP(mPa•s) | SPEEDS (2600 available) | |||
Model | Min. | Max | RPM | Number of Increments |
DVNXLV | 1† | 6M | 0.01-250 | 2.6K |
DVNXRV | 100†† | 40M | 0.01-250 | 2.6K |
DVNXHA | 200†† | 80M | 0.01-250 | 2.6K |
DVNXHB | 800††
|
320M | 0.01-250 | 2.6K |
†1 cP achieved with UL Adapter accessory. 15 cP on LV with standard spindles.
†† Minimum visocosity is achieved with optiuonal RV/HA/HB-1 spindle.
B = 1 billion M = 1 million K = 1 thousand cP = Centipoise
mPa•s = Millipascal•seconds
– Độ chính xác: ± 1,0% toàn thang đo
– Độ lặp lại: ±0.2%
– Phân tích các đặc điểm như: ứng suất (yield stress), flow curves (mixing, pumping, spraying: trộn, bơm, phun), leveling and recovery
– Giao diện PC USB cung cấp điều khiển máy tính tùy chọn và khả năng thu thập dữ liệu tự động
– Lưu trữ dữ liệu: 150 MBGAMP
– Máy DVNEXT Cung cấp kèm đầu dò nhiệt độ Pt 100
Khách hàng tham khảo những MÁY ĐO ĐỘ NHỚT KHÁC vui lòng NHẤN VÀO ĐÂY
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ
MS HẰNG- PHÒNG KINH DOANH
MB: 0973 08 96 93
EMAIL: nguyethang.rongtien@gmail.com
CÔNG TY TNHH TM RỒNG TIẾN
ĐC: 42/14 NGUYỄN HỮU TIẾN, P TÂY THẠNH, Q TÂN PHÚ, TPHCM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.